top of page

Top 10 Bộ Flashcard Nên Học Trên Quizlet Plus

Ảnh của tác giả: CentriX SoftwareCentriX Software

Quizlet Plus là một nền tảng học tập trực tuyến cung cấp hàng triệu bộ Flashcards giúp sinh viên ghi nhớ kiến thức một cách nhanh chóng và hiệu quả. Với nhiều chủ đề khác nhau, từ kinh tế, khoa học, ngôn ngữ đến văn học và lịch sử, Quizlet Plus giúp bạn tối ưu hóa việc học tập. Dưới đây là danh sách Top 10 bộ Flashcard nên học trên Quizlet Plus và cách sử dụng chúng để cải thiện điểm số.

1. Organic Chemistry Functional Groups

Giới Thiệu:

  1. Chủ đề: Hóa học hữu cơ

  2. Số lượng thẻ: 42

  3. Tác giả: MsRobertsonChemistry

Nội Dung Chính:

  1. Aldehyde: Nhóm chức chứa -CHO.

  2. Ketone: Nhóm chức chứa R-CO-R’.

  3. Alcohol: Nhóm chức chứa -OH.

  4. Carboxylic Acid: Nhóm chức chứa -COOH.

Link: Organic Chemistry Functional Groups

Mẹo Sử Dụng:

  1. Learn Mode: Hoàn thành Learn Mode nhiều lần để nắm vững kiến thức.

  2. Test Mode: Tạo bài kiểm tra với nhiều dạng câu hỏi khác nhau.

Ví Dụ:

  1. Flashcard 1: “Aldehyde” Định nghĩa: “An organic compound containing a formyl group (-CHO).”

2. SAT Vocabulary Flashcards

Giới Thiệu:

  1. Chủ đề: Từ vựng SAT

  2. Số lượng thẻ: 500

  3. Tác giả: LeanerTestPrep

Nội Dung Chính:

  1. Abate: To lessen, diminish, or reduce.

  2. Benevolent: Kind, generous, and well-meaning.

  3. Capricious: Given to sudden changes of mood or behavior.

  4. Debilitate: To weaken, enfeeble, or impair.

Link: SAT Vocabulary Flashcards

Mẹo Sử Dụng:

  1. Learn Mode: Hoàn thành Learn Mode nhiều lần để cải thiện vốn từ vựng.

  2. Quizlet Live: Tham gia Quizlet Live để học tập vui vẻ hơn.

Ví Dụ:

  1. Flashcard 1: “Abate” Định nghĩa: “To lessen, diminish, or reduce.”

3. AP World History Key Dates

Giới Thiệu:

  1. Chủ đề: Lịch sử thế giới

  2. Số lượng thẻ: 84

  3. Tác giả: MsVHistory

Nội Dung Chính:

  1. 1066: Norman Conquest of England.

  2. 1492: Columbus Discovers America.

  3. 1776: Declaration of Independence.

  4. 1914-1918: World War I.

Link: AP World History Key Dates

Mẹo Sử Dụng:

  1. Learn Mode: Hoàn thành Learn Mode nhiều lần để ghi nhớ ngày tháng quan trọng.

  2. Test Mode: Tạo bài kiểm tra với nhiều dạng câu hỏi khác nhau.

Ví Dụ:

  1. Flashcard 1: “1066” Định nghĩa: “Norman Conquest of England.”

4. Basic Spanish Vocabulary

Giới Thiệu:

  1. Chủ đề: Tiếng Tây Ban Nha

  2. Số lượng thẻ: 75

  3. Tác giả: SeñorGarcía

Nội Dung Chính:

  1. Hola: Hello.

  2. Gracias: Thank you.

  3. Adiós: Goodbye.

  4. Por favor: Please.

Link: Basic Spanish Vocabulary

Mẹo Sử Dụng:

  1. Learn Mode: Hoàn thành Learn Mode để cải thiện vốn từ vựng tiếng Tây Ban Nha.

  2. Custom Audio: Tải lên giọng nói của bạn để cá nhân hóa Flashcards.

Ví Dụ:

  1. Flashcard 1: “Hola” Định nghĩa: “Hello.”

5. Financial Accounting Principles

Giới Thiệu:

  1. Chủ đề: Kế toán tài chính

  2. Số lượng thẻ: 60

  3. Tác giả: AccountingGenius

Nội Dung Chính:

  1. Revenue: Income generated from the sale of goods or services.

  2. Expense: Costs incurred in the process of generating revenue.

  3. Assets: Resources owned or controlled by a business.

  4. Liabilities: Obligations or debts owed by a business.

Link: Financial Accounting Principles

Mẹo Sử Dụng:

  1. Learn Mode: Hoàn thành Learn Mode nhiều lần để nắm vững kiến thức.

  2. Test Mode: Tạo bài kiểm tra với nhiều dạng câu hỏi khác nhau.

Ví Dụ:

  1. Flashcard 1: “Revenue” Định nghĩa: “Income generated from the sale of goods or services.”

6. GRE Math Review

Giới Thiệu:

  1. Chủ đề: Toán học GRE

  2. Số lượng thẻ: 100

  3. Tác giả: MathMaster

Nội Dung Chính:

  1. Algebra: Linear equations, inequalities, and functions.

  2. Geometry: Angles, triangles, circles, and polygons.

  3. Statistics: Mean, median, mode, and standard deviation.

  4. Probability: Permutations, combinations, and conditional probability.

Link: GRE Math Review

Mẹo Sử Dụng:

  1. Learn Mode: Hoàn thành Learn Mode nhiều lần để ghi nhớ các công thức toán học.

  2. Quizlet Live: Tham gia Quizlet Live để học tập vui vẻ hơn.

Ví Dụ:

  1. Flashcard 1: “Linear Equation” Định nghĩa: “An equation that forms a straight line when graphed.”

7. Medical Terminology Flashcards

Giới Thiệu:

  1. Chủ đề: Thuật ngữ y học

  2. Số lượng thẻ: 200

  3. Tác giả: MedStudent

Nội Dung Chính:

  1. Arthritis: Inflammation of the joints.

  2. Bradycardia: Slow heart rate.

  3. Dermatitis: Inflammation of the skin.

  4. Hypertension: High blood pressure.

Link: Medical Terminology Flashcards

Mẹo Sử Dụng:

  1. Learn Mode: Hoàn thành Learn Mode để cải thiện vốn thuật ngữ y học.

  2. Test Mode: Tạo bài kiểm tra với nhiều dạng câu hỏi khác nhau.

Ví Dụ:

  1. Flashcard 1: “Arthritis” Định nghĩa: “Inflammation of the joints.”

8. Introduction to Marketing Strategies

Giới Thiệu:

  1. Chủ đề: Marketing

  2. Số lượng thẻ: 55

  3. Tác giả: MarketingExpert

Nội Dung Chính:

  1. Marketing Principles: Nguyên tắc tiếp thị và hành vi khách hàng.

  2. Market Research: Nghiên cứu thị trường và phân tích cạnh tranh.

  3. Marketing Mix: Sản phẩm, giá cả, phân phối và truyền thông tiếp thị.

  4. Digital Marketing: Tiếp thị số và chiến lược truyền thông xã hội.

Link: Introduction to Marketing Strategies

Mẹo Sử Dụng:

  1. Learn Mode: Hoàn thành Learn Mode nhiều lần để ghi nhớ các chiến lược tiếp thị.

  2. Custom Images: Tải lên hình ảnh minh họa để cá nhân hóa Flashcards.

Ví Dụ:

  1. Flashcard 1: “Marketing Mix” Định nghĩa: “Product, Price, Place, and Promotion.”

9. Psychology Key Terms

Giới Thiệu:

  1. Chủ đề: Tâm lý học

  2. Số lượng thẻ: 150

  3. Tác giả: PsychStudent

Nội Dung Chính:

  1. Behaviorism: Study of observable behavior.

  2. Cognitive Dissonance: Inconsistency between beliefs and actions.

  3. Classical Conditioning: Learning through association.

  4. Operant Conditioning: Learning through reinforcement and punishment.

xem thêm:

0 lượt xem0 bình luận

Bài đăng gần đây

Xem tất cả

Comments


bottom of page